mò mẫm nghĩa tiếng Anh là
fumbles
/ˈfʌmbəl/
(v)
mò mẫm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fumbles
Nghe phát âm giọng Mỹ của fumbles
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mò mẫm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fumbles
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fumbles: mò mẫm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fumbles