mở không cẩn thận nghĩa tiếng Anh là
lever
/ˈliːvər/
(v)
mở không cẩn thận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lever
Nghe phát âm giọng Mỹ của lever
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mở không cẩn thận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lever
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lever: mở không cẩn thận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lever