Diễn Giải
mớ hỗn độn nghĩa tiếng Anh là
mess
/mɛs/
(n)
mớ hỗn độn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mess
Nghe phát âm giọng Mỹ của mess
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mess: mớ hỗn độn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mess