mơ hồ nghĩa tiếng Anh là abstracted
/əbˈstræktɪd/
mơ hồ còn có các bản dịch khác là
mazily, dazed, equivocal
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abstracted: mơ hồ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abstracted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mơ hồ