mở cửa cho nghĩa tiếng Đức là
offen für
(v)(prep)
mở cửa cho còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của offen für
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mở cửa cho
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của offen für
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan offen für: mở cửa cho
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
offen für