mổ bò nghĩa tiếng Anh là
dissect
/daɪˈsɛkt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dissect
Nghe phát âm giọng Mỹ của dissect
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mổ bò
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dissect
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dissect: mổ bò
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dissect