mờ nghĩa tiếng Đức là
trübe
(adj)
mờ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của trübe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của trübe
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trübe: mờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trübe