mitschleppen (v) nghĩa tiếng Việt là
kéo theo
mitschleppen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của mitschleppen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kéo theo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của mitschleppen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mitschleppen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mitschleppen