mithalten (tr)(Vt)(hält mit, hat mitgehalten, hielt mit) nghĩa tiếng Việt là
theo cùng
mithalten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của mithalten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của theo cùng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của mithalten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mithalten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mithalten