mitgehen (v) nghĩa tiếng Việt là
đi cùng
mitgehen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của mitgehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đi cùng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của mitgehen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mitgehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mitgehen