mitbekommen (v) nghĩa tiếng Việt là
hiểu ra
mitbekommen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của mitbekommen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hiểu ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của mitbekommen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mitbekommen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mitbekommen