mit dem Kopf in den Sand stecken (idiom) nghĩa tiếng Việt là
buồn rầu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của mit dem Kopf in den Sand stecken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của buồn rầu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của mit dem Kopf in den Sand stecken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mit dem Kopf in den Sand stecken
Mở Rộng