missgebildet nghĩa tiếng Việt là
Dị dạng
missgebildet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan missgebildet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
missgebildet