missgebildet nghĩa tiếng Việt là
Dị dạng
missgebildet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của missgebildet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dị dạng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của missgebildet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan missgebildet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
missgebildet