missachtend (Present participle) nghĩa tiếng Việt là
sự vi phạm
missachtend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của missachtend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự vi phạm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của missachtend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan missachtend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
missachtend