misled nghĩa tiếng Việt là được dẫn dụ vào một niềm tin sai lầm hoặc thông tin sai lạc
misled phiên âm IPA là /mɪsˈlɛd/
misled còn có các bản dịch khác là
Lừa dối, đã lừa dối, bị lừa dối, đánh lừa, làm lạc hướng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan misled
Mở Rộng