misled (v)(quá khứ) nghĩa tiếng Việt là
đánh lừa
misled phiên âm IPA là /mɪsˈlɛd/
misled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của misled
Nghe phát âm giọng Mỹ của misled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đánh lừa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan misled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
misled