mislays (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
đánh mất
mislays phiên âm IPA là /mɪsˈleɪ/
mislays còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mislays
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mislays