mislays (v) nghĩa tiếng Việt là
làm mất
mislays phiên âm IPA là /mɪsˈleɪz/
mislays còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mislays
Nghe phát âm giọng Mỹ của mislays
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm mất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mislays
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mislays
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mislays