misgiving (n) nghĩa tiếng Việt là
lo sợ
misgiving phiên âm IPA là /ˌmɪsˈɡɪvɪŋ/
misgiving còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của misgiving
Nghe phát âm giọng Mỹ của misgiving
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan misgiving
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
misgiving