miserable (adj)(adjective) nghĩa tiếng Việt là
tồi tệ
miserable phiên âm IPA là /ˈmɪzərəbl/
miserable còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan miserable
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
miserable