mires (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
mắc kẹt
mires phiên âm IPA là /maɪər/
mires còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mires
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mires