mired (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã mắc kẹt
mired phiên âm IPA là /maɪərd/
mired còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mired
Nghe phát âm giọng Mỹ của mired
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã mắc kẹt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mired
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mired