mint (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
đúc
mint phiên âm IPA là /mɪnt/
mint còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mint
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mint