minh họa, làm rõ nghĩa tiếng Anh là
illustrate
/ˈɪləstreɪt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của illustrate
Nghe phát âm giọng Mỹ của illustrate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của minh họa, làm rõ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của illustrate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan illustrate: minh họa, làm rõ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
illustrate