minh họa bằng ví dụ nghĩa tiếng Anh là
ostensive
/ɒˈstɛnsɪv/
(adj) (rare)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ostensive
Nghe phát âm giọng Mỹ của ostensive
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của minh họa bằng ví dụ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ostensive
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ostensive: minh họa bằng ví dụ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ostensive