minh bạch và mạch lạc nghĩa tiếng Anh là
clearness
/ˈklɪrnəs/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clearness: minh bạch và mạch lạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clearness