minh bạch nghĩa tiếng Anh là
transparent
/trænsˈpærənt/
(adj)
minh bạch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan transparent: minh bạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
transparent