minh bạch nghĩa tiếng Anh là
transparent
/trænˈspɛrənt/
(adj)
minh bạch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của transparent
Nghe phát âm giọng Mỹ của transparent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của minh bạch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan transparent: minh bạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
transparent