minh bạch nghĩa tiếng Đức là explizite
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan explizite: minh bạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
explizite
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
minh bạch