mingling (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang trộn
mingling phiên âm IPA là /ˈmɪŋɡəlɪŋ/
mingling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mingling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mingling