mingling (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Giao lưu
mingling phiên âm IPA là /ˈmɪŋɡəlɪŋ/
mingling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mingling
Nghe phát âm giọng Mỹ của mingling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giao lưu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mingling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mingling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mingling