minding (v)(gerund) nghĩa tiếng Việt là
trông nom
minding phiên âm IPA là /ˈmaɪndɪŋ/
minding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của minding
Nghe phát âm giọng Mỹ của minding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trông nom
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của minding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan minding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
minding