mịn màng nghĩa tiếng Anh là
malleable
/ˈmæliəbl̩/
mịn màng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan malleable: mịn màng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
malleable