mimicked (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã bắt chước
mimicked phiên âm IPA là /ˈmɪmɪkt/
mimicked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mimicked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mimicked