miếng thịt cắt mỏng nghĩa tiếng Anh là
fillet
/fɪˈleɪ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fillet
Nghe phát âm giọng Mỹ của fillet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của miếng thịt cắt mỏng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fillet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fillet: miếng thịt cắt mỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fillet