miếng đệm nghĩa tiếng Đức là
Dichtungen
(die)(plural)
miếng đệm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Dichtungen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của miếng đệm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Dichtungen: miếng đệm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Dichtungen