midriff nghĩa tiếng Việt là eo
midriff phiên âm IPA là /ˈmɪdrɪf/
midriff còn có các bản dịch khác là
Bụng dưới, ben áo, cái eo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan midriff
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
midriff
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
eo