midriff (n) nghĩa tiếng Việt là
Cái eo
midriff phiên âm IPA là /ˈmɪdrɪf/
midriff còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của midriff
Nghe phát âm giọng Mỹ của midriff
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cái eo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của midriff
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan midriff
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
midriff