mỉa mai nghĩa tiếng Anh là
Sarcasm
/ˈsɑrkæzəm/
(n)
mỉa mai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sarcasm: mỉa mai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sarcasm