mệt rã rời nghĩa tiếng Anh là
wearily
/ˈwɪərɪli/
mệt rã rời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wearily: mệt rã rời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wearily