mệt nhọc nghĩa tiếng Anh là
haggard
/ˈhæɡərd/
(adj)
mệt nhọc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của haggard
Nghe phát âm giọng Mỹ của haggard
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mệt nhọc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của haggard
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haggard: mệt nhọc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haggard