mesmerizing nghĩa tiếng Việt là
lôi cuốn
mesmerizing phiên âm IPA là /ˈmɛzməraɪzɪŋ/
mesmerizing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mesmerizing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mesmerizing