mesmerising (adj) (BrE) nghĩa tiếng Việt là
mê hoặc
mesmerising phiên âm IPA là /ˈmɛzməraɪzɪŋ/
mesmerising còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mesmerising
Nghe phát âm giọng Mỹ của mesmerising
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mê hoặc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mesmerising
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mesmerising
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mesmerising