merciless adj nghĩa tiếng Việt là
tàn nhẫn
merciless phiên âm IPA là /ˈmɜːsɪlɪs/
merciless còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của merciless
Nghe phát âm giọng Mỹ của merciless
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tàn nhẫn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của merciless
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan merciless
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
merciless