mèo đực nghĩa tiếng Đức là
Kater
(m)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Kater
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mèo đực
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Kater
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kater: mèo đực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kater