mengenmäßig (adv) nghĩa tiếng Việt là
về lượng
mengenmäßig còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-05-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mengenmäßig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mengenmäßig