mendacious (adj) nghĩa tiếng Việt là
nói dối
mendacious phiên âm IPA là /mɛnˈdeɪʃəs/
mendacious còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mendacious
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mendacious