men rượu vang nghĩa tiếng Đức là
Weinhefe
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Weinhefe
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của men rượu vang
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Weinhefe: men rượu vang
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Weinhefe