memorization (n) nghĩa tiếng Việt là
nhớ lại
memorization phiên âm IPA là /ˌmɛməraɪˈzeɪʃən/
memorization còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của memorization
Nghe phát âm giọng Mỹ của memorization
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhớ lại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan memorization
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
memorization