memorization (n) nghĩa tiếng Việt là
hồi ức
memorization còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của memorization
Nghe phát âm giọng Mỹ của memorization
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hồi ức
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan memorization
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
memorization