member (n) nghĩa tiếng Việt là
chi
member phiên âm IPA là /ˈmɛmbər/
member còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của member
Nghe phát âm giọng Mỹ của member
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của member
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan member
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
member